Mô tả sản phẩm
Dongben thùng bạt 810 kg là sản phẩm thuộc dòng xe tải nhẹ Dongben cao cấp do nhà máy Đông Bản lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại Hàn Quốc.
Ngoại thất Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg
Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg có kiểu dáng xe đẹp, mang đậm dấu ấn phong cách xe sang LAND ROVER. Đầu xe hơi nhô về phía trước nâng cao tính năng an toàn cho người ngồi bên trong ca bin khi xe có sự cố va đập. Nước sơn xe được sản xuất bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại nên rất bóng, bền, đẹp.
Xe sử dụng cụm đèn pha bi – xenon, hai bóng pha, cốt độc lập, kết hợp hài hòa mỹ quan với tổng thành thân xe, góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cực sáng giúp tăng cường tính năng an toàn và hiệu quả cho việc lái xe trong đêm. Hai đèn sương mù phía dưới càng tăng thêm sự an toàn cho người lái khi tăng cường độ chiếu sáng rõ nét trong đêm hoặc khi thời tiết sương mù dày đặc.
Thùng xe DongBen sở hữu kích thước vàng với chiều dài x rộng x cao hơn hẳn so với các dòng xe tải cùng phân khúc khác.
Gương xe đẹp, chắc chắn, mặt gương điều chỉnh trong lòng như xe du lịch, góc quan sát rộng.
Nội thất Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg

Phanh tay thiết kế như xe du lịch, thao tác rất thuận tiện. Hộp chứa đồ rộng rãi, sử dụng thuận tiện trong tầm tay.

Trang bị thiết bị giải trí đài radio kết nối AUX, và có thể lắp thêm điều hòa theo yêu cầu của khách hàng.
An toàn Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg:

Thông số kỹ thuật Xe tải Dongben thùng bạt 810 kg
Trọng lượng bản thân : | 970 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 485 | kG |
– Cầu sau : | 485 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 810 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 1910 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4270 x 1540 x 2250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2450 x 1410 x 1125/1470 | mm |
Khoảng cách trục : | 2500 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1285/1290 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | LJ465Q-2AE6 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích : | 1051 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 45 kW/ 5600 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 165/70 R13 /165/70 R13 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí | |
Ghi chú: | Giấy chứng nhận này chỉ có hiệu lực đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.